Bàn phím:
Từ điển:
 
chantier

danh từ giống đực

  • công trường
    • Chantier de construction: công trường xây dựng
  • xưởng đóng tàu
  • lán gỗ; lán than
  • (kỹ thuật) tấm kê
  • (thân mật) đám lộn xộn
    • en chantier; sur le chantier: đang làm, đang xây dựng