Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chantier
chantignole
chantonnement
chantonner
chantoung
chantourné
chantourner
chantre
chanvre
chanvrier
chaos
chaotique
chaouch
chapardage
chaparder
chapardeur
chape
chapeau
chapeauter
chapelain
chapeler
chapelet
chapelier
chapelière
chapelle
chapellenie
chapellerie
chapelure
chaperon
chaperonner
chantier
danh từ giống đực
công trường
Chantier de construction
:
công trường xây dựng
xưởng đóng tàu
lán gỗ; lán than
(kỹ thuật) tấm kê
(thân mật) đám lộn xộn
en chantier; sur le chantier
:
đang làm, đang xây dựng