Bàn phím:
Từ điển:
 
chanterelle

danh từ giống cái

  • (âm nhạc) dây tiêu
  • chim mồi
    • appuyer sur la chanterelle: nhấn vào điểm tế nhị (để thuyết phục)

danh từ giống cái

  • (thực vật học) nấm mồng gà