|
chantant
tính từ
- hát, hay hát
- Des ouvrières chantantes: những cô thợ hay hát
- có thể hát được
- Poésie chantante: bài thơ có thể hát được
- có tính nhạc; như hát
- Langue chantante: tiếng nói như hát
- có ca hát
- Café chantant: tiệm cà phê có ca hát
- vui vẻ
- Etat de sentiment chantant: trạng thái tình cảm vui vẻ
|