Bàn phím:
Từ điển:
 
pose /pouz/

danh từ

  • tư thế (chụp ảnh...), kiểu
  • bộ tịch, điệu bộ màu mè; thái độ màu mè
  • sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên)

ngoại động từ

  • đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm)
  • đặt (câu hỏi)
  • sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
  • đặt (quân đôminô đầu tiên)

nội động từ

  • đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
  • làm điệu bộ, có thái độ màu mè)
  • (+ as) làm ra vẻ, tự cho là
    • to pose as connoisseur: tự cho mình là người sành sỏi

ngoại động từ

  • truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa
pose
  • đặt