Bàn phím:
Từ điển:
 
chant

danh từ giống đực

  • khúc ca, điệu hát
    • Chant national: quốc ca
  • giọng hát; tiếng hát; tiếng du dương; tiếng hót; tiếng gáy; tiếng kêu
    • Chant du violon: tiếng đàn viôlông du dương
    • Chant des oiseaux: tiếng chim hót
    • Chant du coq: tiếng gà gáy
    • Chant de la cigale: tiếng ve kêu
  • khúc (của một bài thơ)
    • au chant du coq: xem coq
    • chant du cygne: xem cygne

danh từ giống đực

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mặt hẹp (của một vật hình hộp)
    • de chant: đặt dựng theo chiều hẹp

đồng âm

=Champ