Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chansonnier
chant
chantage
chantant
chanteau
chantefable
chantepleure
chanter
chanterelle
chanteur
chantier
chantignole
chantonnement
chantonner
chantoung
chantourné
chantourner
chantre
chanvre
chanvrier
chaos
chaotique
chaouch
chapardage
chaparder
chapardeur
chape
chapeau
chapeauter
chapelain
chansonnier
danh từ giống đực
ca sĩ ứng tác
tập bài hát
(từ cũ, nghĩa cũ) người làm bài hát; người hát