Bàn phím:
Từ điển:
 
portend /pɔ:'tent/

ngoại động từ

  • báo điểm, báo trước
  • báo trước
    • this wind portends rain: gió này báo trước có mưa

danh từ

  • điềm, triệu
  • điều kỳ diệu, điều kỳ lạ