Bàn phím:
Từ điển:
 
pork /pɔ:k/

danh từ

  • thịt lợn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền đặc lợi của nhà nước (các nhà chính trị lạm dụng để đỡ đầu cho ai...)