Bàn phím:
Từ điển:
 
pore /pɔ:/

nội động từ

  • ((thường) + over, upon) mải mê nghiên cứu; (nghĩa bóng) nghiền ngẫm
    • to pore over a book: mải mê nghiên cứu một cuốn sách
    • to pore upon a problem: nghiền ngẫm một vấn đề
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) + at, on, over) nhìn sát vào, nhìn đăm đăm vào

ngoại động từ

  • nhìn sát
    • to pore one's eyes out: cúi nhìn sát làm mỏi mắt

danh từ

  • lỗ chân lông