Bàn phím:
Từ điển:
 
changeant

tính từ

  • hay thay đổi, thất thường
    • Caractère changeant: tính hay thay đổi
  • óng ánh đổi mau
    • étoffe changeante: vải óng ánh đổi màu

phản nghĩa

=Constant, égal; fixe, immuable, invariable, persistant, stable