Bàn phím:
Từ điển:
 
change

danh từ giống đực

  • sự đổi, sự đổi chác
  • sự hối đoái, sự đổi tiền
  • giá hối đoái
    • agent de change: (kinh tế) tài chính người môi giới chứng khoán
    • donner le change: lừa gạt
    • lettre de change: hối phiếu
    • prendre le change: bị lừa gạt
    • rendre le change à quelqu'un: hành động đáp lại ai