Bàn phím:
Từ điển:
 
chandelier

danh từ giống đực

  • cây đèn nến
  • người làm nến; người bán nến
  • cọc chống
  • (lâm nghiệp) gốc gãy còn lại (của cây bị gió đánh gãy)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người làm bình phong (để chim vợ kẻ khác)