Bàn phím:
Từ điển:
 
popinjay /'pɔpindʤei/

danh từ

  • kẻ hợm mình, kẻ kiêu căng, kẻ dương dương tự đắc
  • (từ cổ,nghĩa cổ) con vẹt
  • (sử học) hình con vẹt ở đầu sào (làm đích tập bắn)
  • (tiếng địa phương) chim gõ kiến