Bàn phím:
Từ điển:
 
poor /puə/

tính từ

  • nghèo, bần cùng
  • xấu, tồi, kém, yếu
    • poor soil: đất xấu
    • to be poor at mathematics: kém toán
  • thô thiển
    • in my poor opinion: theo thiển ý của tôi
  • đáng thương, tội nghiệp
  • đáng khinh, tầm thường, không đáng kể
  • hèn nhát, hèn hạ