Bàn phím:
Từ điển:
 
chanceux

tính từ

  • may mắn
    • Homme chanceux: người may mắn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) may rủi, bấp bênh
    • Affaire chanceuse: việc (tùy thuộc) may rủi

phản nghĩa

=Assuré, certain, sûr, maklchanceux