Bàn phím:
Từ điển:
 
pond /pɔnd/

danh từ

  • ao
  • (đùa cợt) biển

ngoại động từ

  • (+ back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước

nội động từ

  • thành ao, thành vũng