chance
danh từ giống cái
- vận
- Bonne chance: vận may
- Mauvaise chance: vận rủi
- (số nhiều) cơ may, khả năng
- Calculer les chances: tính các khả năng
- vận may, sự may mắn
- Avoir de la chance: gặp may
- Tenter la chance: cầu may
- Une chance: dịp may
phản nghĩa
=Déveine, guigne, malchance, poisse