Bàn phím:
Từ điển:
 
champagne

danh từ giống đực

  • rượu săm banh

tính từ

  • (Fine champagne) rượu trắng săm banh hảo hạng

danh từ giống cái

  • (địa chất, địa lý) đồng bằng đá phấn; đồng bằng đá vôi