|
champ
danh từ giống đực
- đám ruộng
- Champ de mais: đám ruộng ngô
- (số nhiều) đồng, đồng ruộng
- Mettre les bêtes aux champs: thả súc vật ra đồng
- La vie des champs: cuộc sống ở đồng ruộng
- trường, vùng; phạm vi
- Champ de tir: trường bắn
- Champ de courses: trường đua ngựa
- Champ électrique: (vật lý học) điện trường
- Champ opératoire: vùng mổ
- nền (huy hiệu)
- à tout bout de champ: bất cứ lúc nào
- avoir encore du champ devant soi: còn có thì giờ và cách xoay xở
- battre aux champs; sonner aux champs: cử nhạc chào
- champ d'honneur champ de bataille: chiến trường
- champ du repos: (thơ ca) nghĩa trang
- clef des champs: xem clef
- être à bout de champ: không còn phương tiện gì
- laisser le champ libre à: cho tha hồ hành động
- mettre aux champs: (từ cũ, nghĩa cũ) làm nổi nóng lên
- ouvrir le champ: bắt đầu chiến đấu
- prendre du champ: lùi lại để lấy đà
đồng âm
=Chant
|