Bàn phím:
Từ điển:
 

đi vòng

  • Take a roundabout route.ddi`
  • (thông tục) Testicle, balls (xem sa đì).
  • (thông tục) Give a talking to, talk to, dress down
    • Học lười bị thầy giáo đì cho một trận: To be talked to by the teacher for laziness