Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đi giải
đi khỏi
đi kiết
đi lại
đi làm
đi lính
đi nằm
đi nghỉ
đi ngoài
đi ngủ
đi qua
đi ra
đi rửa
đi sâu
đi tả
đi tây
đi tắt
đi tiêu
đi tiểu
đi tơ
đi trốn
đi tu
đi tù
đi tuần
đi tướt
đi văng
đi vắng
đi vòng
đì
đì đẹt
đi giải
make water, urinate