Bàn phím:
Từ điển:
 
polar /'poulə/

tính từ

  • (thuộc) địa cực, ở địa cực
  • (điện học) có cực
  • (toán học) cực
    • polar angle: góc cực
  • (nghĩa bóng) hoàn toàn đối nhau, hoàn toàn trái ngược nhau

danh từ

  • (toán học) đường cực, diện cực
polar
  • cực; cực tuyến; cực diện
  • cubic p. đường đối cực của cubic
  • shock p. cực tuyến va chạm