Bàn phím:
Từ điển:
 
poison /'pɔizn/

danh từ

  • chất độc, thuốc độc
    • slow poison: chất dùng nhiều có hại
  • (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc

Idioms

  1. to hate each other like poison
    • ghét nhau như đào đất đổ đi
  2. what's your poison?
    • (thông tục) anh uống cái gì nào?

ngoại động từ

  • bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc
  • làm hư bằng chất độc hại
  • (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...)