|
poison /'pɔizn/
danh từ
- chất độc, thuốc độc
- slow poison: chất dùng nhiều có hại
- (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc
Idioms
-
to hate each other like poison
- ghét nhau như đào đất đổ đi
-
what's your poison?
- (thông tục) anh uống cái gì nào?
ngoại động từ
- bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc
- làm hư bằng chất độc hại
- (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...)
|