Bàn phím:
Từ điển:
 
poised

tính từ

  • (+in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tựnh
  • (+in, on, above) ở tư thế sẵn sàng
  • điềm đạm; tự chủ một cách bình tựnh, rất đựnh đạc (người)
poised
  • (giải tích) được làm cân bằng