Bàn phím:
Từ điển:
 
poise /pɔiz/

danh từ

  • thế thăng bằng, thế cân bằng
  • dáng, tư thế (đầu...)
  • tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng
  • tính đĩnh đạc

Idioms

  1. to hang at poise
    • chưa quyết định, chưa ngã ngũ

ngoại động từ

  • làm thăng bằng, làm cân bằng
  • để lơ lửng, treo lơ lửng
  • để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng

nội động từ

  • thăng bằng, cân bằng
  • lơ lửng