Bàn phím:
Từ điển:
 
poignantly

phó từ

  • cay (vị)
  • sầu thảm, đắng cay, đau xót; sâu sắc, thấm thía
  • buốt nhói (đau); cồn cào (đói)
  • làm mũi lòng, làm thương tâm