Bàn phím:
Từ điển:
 
poignancy /'pɔinənsi/

danh từ

  • vị cay
  • tính chua cay (lời châm chọc)
  • tính buốt nhói (đau), sự cồn cào (cơn đói)
  • tính sâu sắc; sự thấm thía (mối ân hận...)
  • tính cảm động; nỗi thương tâm