Bàn phím:
Từ điển:
 
poetic /pou'etik/

tính từ ((cũng) poetical)

  • (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ
  • hợp với thơ, hợp với nhà thơ
  • có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ

Idioms

  1. poetic justice
    • sự khen thưởng cái tốt trừng phạt cái xấu
  2. poetic licence
    • sự phóng túng về niêm luật (thơ)