Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đi
đi biệt
đi bộ
đi bộ đội
đi cầu
đi chân
đi chân đất
đi chơi
đi củi
đi dạo
đi đái
đi đất
đi đày
đi đêm
đi đôi
đi đời
đi đứng
đi giải
đi khỏi
đi kiết
đi lại
đi làm
đi lính
đi nằm
đi nghỉ
đi ngoài
đi ngủ
đi qua
đi ra
đi rửa
đi
verb
to go; to walk; to depart
đi đến một nơi nào
:
to go to a place
To lead; to march; to play
đường này đi đâu
:
Where does this road lead?