Bàn phím:
Từ điển:
 
chaise

danh từ giống cái

  • ghế tựa
  • kiệu (cũng chaise à porteurs)
  • (kỹ thuật) gối trục
    • chaise à bras: ghế bành
    • chaise à porteurs: kiệu
    • chaise de poste: (sử học) xe trạm
    • chaise électrique: ghế điện
    • chaise longue: tràng kỷ
    • chaise percée: ghế đại tiện
    • être assis entre deux chaises: trung triêng giữa hai phe
    • vie de bâton de chaise: xem vie