chaire
danh từ giống cái
- giảng dạy, diễn đàn
- (tôn giáo) sự giảng giáo lý
- Eloquence de la chaire: sự hùng biện trong việc giảng giáo lý
- ghế giáo sư; chức giáo sư
- Professeur en chaire: giáo sư đang ngồi giảng
- Détenir la chaire de philosophie: giữ chức giáo sư triết học
- la chaire apostolique: tòa thánh
đồng âm
=Chair, cheire, cher, chère