Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chaîniste
chaînon
chair
chair
chaire
chais
chaise
chaisier
chaland
chalaze
chalazion
chalcographie
chalcographier
chalcolithique
chalcopyrite
chalcosine
chaldéen
châle
chalet
chaleur
chaleur
chaleureusement
chaleureux
châlit
challenge
challenger
challengeur
chaloir
chaloupe
chaloupé
chaîniste
danh từ giống đực
thợ làm dây chuyền (bằng vàng, bạc)