Bàn phím:
Từ điển:
 
plural /'pluərəl/

tính từ

  • (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều
    • a plural noun: danh từ số nhiều
  • nhiều

Idioms

  1. plural vote
    • sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử
  2. plural voter
    • cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử

danh từ

  • (ngôn ngữ học) số nhiều, dạng số nhiều (của một danh từ...)
    • in the plural: ở số nhiều
  • từ ở số nhiều