Bàn phím:
Từ điển:
 
chaîne

danh từ giống cái

  • xích
    • Chaîne de bicyclette: xích xe đạp
  • dây xích, xiềng xích
    • Mettre un chien à la chaîne: xích chó lại
    • Briser ses chaînes: phá xiềng xích
  • dây chuyền (nghĩa đen) nghĩa bóng
    • Une chaîne d'or: dây chuyền vàng (để trang sức)
    • Faire la chaîne: đứng thành dây chuyền (để chuyển vật gì)
    • Travail à la chaîne: công việc làm theo dây chuyền
    • Réaction en chaîne: (hóa học) phản ứng dây chuyền
  • dây, chuỗi, dãy
    • Chaîne de montagnes: dãy núi
    • Chaîne ganglionnaire: (giải phẫu) chuỗi hạch
  • mạch
    • La chaîne des idées: mạch ý nghĩ
    • Chaîne ouverte: (hóa học) mạch hở
  • mối quan hệ thân thiết
    • Une ancienne liaison, une de ces chaînes qu'on croit rompues et qui tiennent toujours: một mối gắn bó đã lâu ngày, một mối quan hệ thân thiết tưởng đã dứt nhưng vẫn tồn tại mãi
  • (ngành dệt) sợi dọc, sợi canh
  • (xây dựng) trụ đá (cho vững tường)
  • (rađiô) hệ thống phát (ví dụ hệ thống I, hệ thống Il...)
    • chaîne d'arpenteur: thước băng (của người đo đạc)

đồng âm

=Chêne