Bàn phím:
Từ điển:
 
chahuter

nội động từ

  • (thân mật) làm ồn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nhảy điệu vũ nhộn

ngoại động từ

  • (ngôn ngữ nhà trường) làm ầm lên để chọc phá
    • Chahuter un professeur: làm ầm lên để chọc phá thầy giáo
  • (thân mật) đảo lộn, làm mất trật tự