Bàn phím:
Từ điển:
 
pluck /plʌk/

danh từ

  • sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo
    • to give a pluck at someone's sleeve: giật tay áo ai một cái
  • sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả)
  • sự gảy (đàn), sự búng
  • bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt)
  • sự gan dạ, sự can trường
    • a man of pluck: người gan dạ, người can trường
    • to have plenty of pluck: rất gan dạ, rất can trường
  • sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt

ngoại động từ

  • nhổ, bức hái
    • to pluck weeds: nhổ cỏ dại
    • to pluck flowers: hái hoa
  • nhổ lông, vặt lông (chim)
  • gẩy, búng (đàn, dây đàn)
  • lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng)
    • to pluck a pigeon "vặt lông" một anh ngốc: đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) (+ away) kéo, giật

nội động từ

  • ((thường) + at) kéo, giật

Idioms

  1. to pluck up one's heart (spirits, courage)
    • lấy hết can đảm