Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chahut
chahuter
chahuteur
chai
chaînage
chaîne
chaîne
chaîner
chaînette
chaîneur
chaînier
chaîniste
chaînon
chair
chair
chaire
chais
chaise
chaisier
chaland
chalaze
chalazion
chalcographie
chalcographier
chalcolithique
chalcopyrite
chalcosine
chaldéen
châle
chalet
chahut
danh từ giống đực
(thân mật) sự ồn ào
Faire du chahut
:
làm ồn ào
(ngôn ngữ nhà trường) sự làm ầm lên (do chọc phá thầy giáo)
(từ cũ, nghĩa cũ) điệu vũ nhộn