Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
plotter
plotting paper
plough
plough-beam
plough-boy
plough-horse
plough-land
plough-tail
ploughable
ploughman
ploughman's lunch
ploughpoint
ploughshare
ploughwise
ploughwright
plouter
plover
plow
plowable
plower
plowman
plowshare
ploy
pluck
plucked
plucker
pluckily
pluckiness
pluckless
plucky
plotter
/'plɔtə/
danh từ
kẻ âm mưu, kẻ bày mưu
plotter
(máy tính) cái vẽ đường cong; máy ghi toạ độ
digital point p. cái vẽ đường cong theo điểm
function p. (máy tính) cái vẽ đồ thị của hàm
incremental p. cái vẽ đường cong theo điểm