Bàn phím:
Từ điển:
 
chagriner

ngoại động từ

  • làm buồn
    • Il n'a pas voulu vous chagriner: nó đâu có muốn làm anh buồn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm tức tối; quấy rầy
  • thuộc cho nổi cát lên

phản nghĩa

=Réjouir