Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đèo đẽo
đèo hàng
đẽo
đẽo gọt
đéo
đẹp
đệp
đẹp duyên
đẹp đẽ
đẹp đôi
đẹp lão
đẹp lòng
đẹp mã
đẹp mắt
đẹp mặt
đẹp trai
đẹp ý
đét
đẹt
đều
đều đặn
đều đều
đều nhau
đểu
đểu cáng
đểu giả
đi
đi biệt
đi bộ
đi bộ đội
đèo đẽo
Hang on to, remain glued to
Đứa bé cứ theo mẹ đèo đẽo
:
The little child hung on to his mother's apron-strings