Bàn phím:
Từ điển:
 
chagrin

tính từ

  • (văn học) buồn, buồn rầu, buồn phiền
    • L'air chagrin: vẻ buồn rầu

phản nghĩa

=Enjoué, gai, jovial, joueux, réjoui

danh từ giống đực

  • sự buồn rầu
  • da thuộc nổi cát, sagrin (dùng đóng sách)

phản nghĩa

=Gaiété, joie, plaisir