Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chacun
chadburn
chadouf
chafouin
chagrin
chagrinant
chagriné
chagriner
chah
chahut
chahuter
chahuteur
chai
chaînage
chaîne
chaîne
chaîner
chaînette
chaîneur
chaînier
chaîniste
chaînon
chair
chair
chaire
chais
chaise
chaisier
chaland
chalaze
chacun
danh từ
mỗi người; mỗi cái
Chacun des élèves
:
mỗi người học trò
Chacun de ces livres
:
mỗi quyển sách này
mọi người
Chacun le dit
:
mọi người đều nói thế
chacun sa chacune
:
(đùa cợt) anh nào chị nấy
tout un chacun
:
(từ cũ, nghĩa cũ) mọi người