Bàn phím:
Từ điển:
 
chacun

danh từ

  • mỗi người; mỗi cái
    • Chacun des élèves: mỗi người học trò
    • Chacun de ces livres: mỗi quyển sách này
  • mọi người
    • Chacun le dit: mọi người đều nói thế
    • chacun sa chacune: (đùa cợt) anh nào chị nấy
    • tout un chacun: (từ cũ, nghĩa cũ) mọi người