Bàn phím:
Từ điển:
 
plenty /'plenti/

danh từ

  • sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều
    • to have plenty of money: có nhiều tiền
    • we are in plenty of time: chúng ta còn có nhiều thì giờ
    • to live in plenty: sống sung túc
    • here is cake in plenty: có nhiều bánh ngọt, bánh ngọt dồi dào

Idioms

  1. horn of plenty
    • sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)

phó từ

  • (thông tục) hoàn toàn, rất lắm
    • it's plenty large enough: thế là to lắm rồi