Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chabler
chablis
chabot
chabraque
chabrol
chabrot
chacal
chacone
chaconne
chacun
chadburn
chadouf
chafouin
chagrin
chagrinant
chagriné
chagriner
chah
chahut
chahuter
chahuteur
chai
chaînage
chaîne
chaîne
chaîner
chaînette
chaîneur
chaînier
chaîniste
chabler
ngoại động từ
lấy sào đập (cho rụng quả xuống)
Chabler des noix
:
lấy sào đập cho quả óc chó (hồ đào) rụng xuống
buộc dây kéo (vật liệu xây dựng) lên