Bàn phím:
Từ điển:
 
pledge /pledʤ/

danh từ

  • của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố
    • deposited as a pledge: để làm của tin
    • to put something in pledge: đem cầm cố cái gì
    • to take something out of pledge: chuộc cái gì ra
  • vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng)
    • a pledge of love: điều đảm bảo cho tình yêu
  • sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ
  • lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh
    • under pledge of secrecy: hứa giữ bí mật
    • to take (sign, keep) the pledge: cam kết chừa rượu mạnh

ngoại động từ

  • cầm cố, đợ, thế
  • hứa, cam kết, nguyện
    • to pledge one's word; to pledge one's honour: hứa cam kết
    • to pledge oneself to secrecy: hứa giữ bí mật
    • to pledge to remain all one's life faithful to...: nguyện suốt đời trung thành với...
  • uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)
pledge
  • (toán kinh tế) cầm cố