Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đến nỗi
đến nơi
đến tháng
đến thế
đến thì
đến tuổi
đẹn
đềnh đoàng
đểnh đoảng
đễnh đoãng
đeo
đeo đuổi
đèo
đèo bòng
đèo bồng
đèo đẽo
đèo hàng
đẽo
đẽo gọt
đéo
đẹp
đệp
đẹp duyên
đẹp đẽ
đẹp đôi
đẹp lão
đẹp lòng
đẹp mã
đẹp mắt
đẹp mặt
đến nỗi
cũng như đến đỗi
To such an axtent that, to such a degree that
Bận đến nỗi không còn thì giờ tập thể dục
:
To be busy to such an extent that there is no time left for exercises
Too, at all
Cô ta không đến nỗi xấu
:
She is not too bad-looking