Bàn phím:
Từ điển:
 

đến hay

  • Quite interesting
    • Câu chuyện đến hay: A quite intersting story
  • Funny, old
    • Ăn nói ngớ ngẩn đến hay: To talk in such a funnily foolish way
    • đến mùa quýt (thân): When the moon is made of green cheese; never