|
please /pli:z/
động từ
- làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui
- to please the eye: làm vui mắt, làm thích mắt
- to please one's parents: làm vui lòng cha mẹ
- to be pleased with: hài lòng với, vui lòng với
- to be pleased to do something: vui lòng làm gì
- thích, muốn
- please yourself: anh thích gì xin cứ làm, xin anh cứ làm theo ý muốn
- take as many as you please: anh muốn bao nhiêu xin cứ lấy
Idioms
-
if you please; please
- mong ông (bà...) làm ơn (ngụ ý lễ phép, tôn kính)
- please tell me: mong ông vui lòng cho tôi biết
- please sit down: xin mời ngồi
-
now, if you please
- (mỉa mai) anh thử nghĩ mà xem, anh thử tưởng tượng xem
- and now, if you please, he expects me to pay for it!: anh thử tưởng tượng xem, hắn ta lại đợi tôi trả tiền cơ!
-
please God
-
please the pigs
-
[may it] please your honour
- mong ngài vui lòng cho, mong ngài hạ cố cho, ngài rủ lòng cho
|