Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cestode
césure
cétane
cétoine
cétone
cévenol
cf
cg
cha-cha-cha
chabichou
chabler
chablis
chabot
chabraque
chabrol
chabrot
chacal
chacone
chaconne
chacun
chadburn
chadouf
chafouin
chagrin
chagrinant
chagriné
chagriner
chah
chahut
chahuter
cestode
danh từ giống đực
(động vật học) sán dây
(số nhiều) lớp sán dây