Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đến
đến cùng
đến điều
đến giờ
đến hay
đến ngày
đến nỗi
đến nơi
đến tháng
đến thế
đến thì
đến tuổi
đẹn
đềnh đoàng
đểnh đoảng
đễnh đoãng
đeo
đeo đuổi
đèo
đèo bòng
đèo bồng
đèo đẽo
đèo hàng
đẽo
đẽo gọt
đéo
đẹp
đệp
đẹp duyên
đẹp đẽ
đến
verb
to arrive; to come; to get in
thì giờ đã đến
:
the time was arrived
To reach; to attain
đến chỗ hoàn thiện
:
to reach perfection